Tin tức

BẢNG GIÁ MŨI TARO YAMAWA CẬP NHẬT MỚI NHẤT NĂM 2020

BẢNG GIÁ MŨI TARO YAMAWA CẬP NHẬT MỚI NHẤT NĂM 2020

Nghĩa Đạt Tech xin gửi đến quý khách hàng bảng giá mũi taro YAMAWA cập nhật mới nhất năm 2020 để quý khách hàng tiện tham khảo và lựa chọn. Giá thành sản phẩm sau một thời gian sẽ thay đổi và nhiều khi chúng không cập nhật kịp giá chính xác nhất cho quý khách hàng. Vì thế để nắm được giá chính xác nhất cho mỗi loại sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ đến số hottline của công ty để được nhân viên hỗ trợ tốt nhất nhé.

 

Mã hàng

Mô tả

Xuất xứ

Giá bán

MŨI TARO XOẮN TRẮNG (Spiral Fluted Taps)

* Nếu công việc cần gia công chính là thép S25C~S45C và gia công Nhôm thì mũi taro này là lựa chọn tối ưu.

SPP1.4C

SP   P1   M 1.4 X 0.3

Nhật bản

291,700

SPP1.6D

SP   P1   M 1.6 X 0.35

 

279,800

SPP1.7D

SP   P1   M 1.7 X 0.35

 

269,300

SPP2.0E

SP   P1   M 2 X 0.4

 

212,500

SPP2.5F

SP   P1   M 2.5 X 0.45

 

180,800

SPP2.6F

SP   P1   M 2.6 X 0.45

 

158,400

SPP3.0G

SP   P1   M 3 X 0.5

 

118,800

SPQ4.0I

SP   P2   M 4 X 0.7

 

118,800

SPP5.0G

SP   P1   M 5 X 0.5

 

213,800

SPQ5.0K

SP   P2   M 5 X 0.8

 

121,400

SPP6.0G

SP   P1   M 6 X 0.5

 

245,500

SPQ6.0J

SP   P2   M 6 X 0.75

 

205,900

SPQ6.0M

SP   P2   M 6 X 1

 

130,700

SPQ7.0M

SP   P2   M 7 X 1

 

217,800

SPQ8.0J

SP   P2   M 8 X 0.75

 

323,400

SPQ8.0M

SP   P2   M 8 X 1

 

275,900

SPQ8.0N

SP   P2   M 8 X 1.25

 

202,000

SPQ010M

SP   P2   M 10 X 1

 

380,200

SPQ010N

SP   P2   M 10 X 1.25

 

297,000

SPQ010O

SP   P2   M 10 X 1.5

 

254,800

SPQ012P

SP   P2   M 12 X 1.75

Nhật bản

355,100

SPQ012O

SP   P2   M 12 X 1.5

 

414,500

SPQ012N

SP   P2   M 12 X 1.25

 

414,500

SPQ014Q

SP   P2   M 14 X 2

 

487,100

SPQ014O

SP   P2   M 14 X 1.5

 

567,600

SPQ016Q

SP   P2   M 16 X 2

 

650,800

SPQ016O

SP   P2   M 16 X 1.5

 

759,000

SPR018R

SP   P3   M 18 X 2.5

 

971,500

SPQ018O

SP   P2   M 18 X 1.5

 

1,046,800

SPR020R

SP   P3   M 20 X 2.5

 

1,259,300

SPR020O

SP   P3   M 20 X 1.5

 

1,355,600

SPR024S

SP   P3   M 24 X 3

 

2,035,400

SPS030T

SP   P4   M 30 X 3.5

 

3,779,200

SPMS036U

SP   P4   M 36 X 4

 

5,053,000

SPMS042V

SP   P4   M 42 X 4.5

 

7,489,700

SPQU04N

SP   P2   1/4 - 20UNC

 

175,600

SPQU05O

SP   P2   5/16 - 18UNC

 

249,500

SPQU06P

SP   P2   3/8  - 16UNC

 

299,600

SPRU08R

SP   P3   1/2 - 13UNC

 

520,100

MŨI TARO RÃNH XOẮN, OXIDE HÓA BỀ MẶT (Spiral Fluted Taps, Oxided)

Thép không gi (Inox), thép đúc (Cast Steel)

* Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, dầu cắt gọt bám dính tốt trên bề mặt

* Nếu công việc cần gia công thép các bon là chính và lâu lâu gia công Inox thì đây là lựa chọn tối ưu. Cạnh tranh dòng List 6964 Nachi

SPP2.0EX

SP OX  P1   M 2 X 0.4

 

212,500

SPP3.0GX

SP OX  P1   M 3 X 0.5

 

118,800

SPQ4.0IX

SP OX  P2   M 4 X 0.7

 

118,800

SPQ5.0KX

SP OX  P2   M 5 X 0.8

 

121,400

SPQ6.0MX

SP OX  P2   M 6 X 1

Nhật bản

130,700

SPQ8.0NX

SP OX  P2   M 8 X 1.25

 

202,000

SPQ010OX

SP OX  P2   M 10 X 1.5

 

254,800

SPQ012PX

SP OX  P2   M 12 X 1.75

 

355,100

SPQ014QX

SP OX  P2   M 14 X 2

 

487,100

SPQ016QX

SP OX  P2   M 16 X 2

 

650,800

SPR018RX

SP OX  P3   M 18 X 2.5

 

971,500

SPR020RX

SP OX  P3   M 20 X 2.5

 

1,259,300

SPR024SX

SP OX  P3   M 24 X 3

 

2,035,400

MŨI TARO RÃNH XOẮN CHUYÊN CHẠY INOX (Spiral Fluted Taps for Stainless Steels)

* Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, chuyên dùng để chạy thép không gỉ hoặc thép hợp kim

 

SUPP2.0E

SU+SP M2x0.4 P1

Nhật bản

260,000

SUPP3.0G

SU+SP M3x0.5 P1

 

162,400

SUPQ4.0I

SU+SP M4x0.7 P2

 

145,200

SUPQ5.0K

SU+SP M5x0.8 P2

 

150,500

SUPQ6.0M

SU+SP M6x1 P2 

 

161,000

SUMQ8.0N

SU-SP M8x1.25 P2

 

237,600

SUMQ010O

SU-SP M10x1.5 P2

 

301,000

SUMQ012P

SU-SP M12x1.75 P2

 

415,800

SUMQ016Q

SU-SP M16x2 P2

 

763,000

MŨI TARO RÃNH XOẮN LOẠI DÀI (Long Shank Spiral Fluted Taps)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

SPP3.0GL15

LS-SP P1 L-150  M 3 X 0.5

Nhật bản

805,200

SPQ4.0IL15

LS-SP P2 L-150  M 4 X 0.7

 

698,300

SPQ5.0KL15

LS-SP P2 L-150  M 5 X 0.8

 

542,500

SPQ6.0ML15

LS-SP P2 L-150  M 6 X 1

 

479,200

SPQ8.0NL15

LS-SP P2 L-150  M 8 X 1.25

 

633,600

SPQ010OL15

LS-SP P2 L-150  M 10 X 1.5

 

748,400

SPQ012PL20

LS-SP P2 L-200  M 12 X 1.75

 

1,334,500

SPP3.0GL10

LS-SP P1 L-100  M 3 X 0.5

 

406,600

SPQ4.0IL10

LS-SP P2 L-100  M 4 X 0.7

 

374,900

SPQ5.0KL10

LS-SP P2 L-100  M 5 X 0.8

 

323,400

SPQ5.0KL12

LS-SP P2 L-120  M 5 X 0.8

 

423,700

SPQ6.0ML10

LS-SP P2 L-100  M 6 X 1

 

275,900

SPQ6.0ML20

LS-SP P2 L-200  M 6 X 1

 

682,400

SPQ8.0NL10

LS-SP P2 L-100  M 8 X 1.25

 

376,200

SPQ8.0NL12

LS-SP P2 L-120  M 8 X 1.25

 

493,700

SPQ8.0NL20

LS-SP P2 L-200  M 8 X 1.25

 

1,012,400

SPQ010OL10

LS-SP P2 L-100  M 10 X 1.5

 

458,000

SPQ010OL12

LS-SP P2 L-120  M 10 X 1.5

 

572,900

SPQ010OL20

LS-SP P2 L-200  M 10 X 1.5

 

1,149,700

SPQ012PL12

LS-SP P2 L-120  M 12 X 1.75

 

697,000

SPQ012PL20

LS-SP P2 L-200  M 12 X 1.75

 

1,334,500

SPQ016QL15

LS-SP P2 L-150  M 16 X 2

 

1,280,400

SPQ016QL25

LS-SP P2 L-250  M 16 X 2

 

2,112,000

MŨI TARO XOẮN REN TRÁI (Spiral Fluted Taps for Left Hand Threads)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

SPP3.0G--L

SP  P1  LH    M 3 X 0.5

Nhật bản

198,000

SPQ4.0I--L

SP  P2  LH    M 4 X 0.7

 

188,800

SPQ5.0K--L

SP  P2  LH    M 5 X 0.8

 

195,400

SPQ6.0M--L

SP  P2  LH    M 6 X 1

 

209,900

SPQ8.0N--L

SP  P2  LH    M 8 X 1.25

 

326,000

SPQ010O--L

SP  P2  LH    M 10 X 1.5

 

410,500

SPQ012P--L

SP  P2  LH    M 12 X 1.75

 

568,900

MŨI TARO XOẮN HIỆU SUẤT CAO (Plus Series Spiral Fluted Taps, Optimum Coating for the tapping)

Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình S25C~S45C, Thép các bon cao S45C~, Thép gia nhiệt 25~35HRC

Inox, thép dụng cụ SKD, thép đúc SC, Gang đúc FD, FCD, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

 

* Đoạn ren đủ được mài chỉ để lại vài ren, tránh hiện tượng kẹt phoi hoặc bể ren ở phần ren đủ gọi là công nghệ BL, phát minh độc quyền của Yamawa

VSAPQ3.0G

AU+SP  P2  M  3 X 0.5     2.5P

Nhật bản

310,200

VSAPQ4.0I

AU+SP  P2  M  4 X 0.7     2.5P

 

301,000

VSAPQ5.0K

AU+SP  P2  M  5 X 0.8     2.5P

 

304,900

VSAPQ6.0M

AU+SP  P2  M  6 X 1       2.5P

 

314,200

VSAPR8.0N

AU+SP  P3  M 8 X 1.25      2.5P

 

442,200

VSAPR010O

AU+SP  P3  M 10 X 1.5      2.5P

 

518,800

VSAPR012P

AU+SP  P3  M 12 X 1.75     2.5P

 

690,400

MŨI TARO RÃNH THẲNG (Spiral Pointed Taps)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

POQ2.0E

PO   P2   M 2 X 0.4

Nhật bản

207,200

POQ3.0G

PO   P2   M 3 X 0.5

 

113,500

POQ4.0I

PO   P2   M 4 X 0.7

 

113,500

POQ5.0K

PO   P2   M 5 X 0.8

 

117,500

POQ6.0M

PO   P2   M 6 X 1

 

126.700

POR8.0N

PO   P3   M 8 X 1.25

 

194,000

POR010O

PO   P3   M 10 X 1.5

 

245,500

POS012P

PO   P4   M 12 X 1.75

 

340,600

POS014Q

PO   P4   M 14 X 2

 

533,300

POS016Q

PO   P4   M 16 X 2

 

624,400

POS018R

PO  P4    M 18 X 2.5

 

995,300

POS020R

PO  P4    M 20 X 2.5

 

1,218,400

POS024S

PO  P4    M 24 X 3

 

1,969,400

MŨI TARO RÃNH THẲNG OXIDE HÓA BỀ MẶT (Spiral Pointed Taps, Oxided)

Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon cao S45C~, thép hợp kim SCM, thép gia nhiệt 25~45HRC

Thép không gi (Inox), thép đục (Cast Steel)

* Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, dầu cắt gọt bám dính tốt trên bề mặt

* Nếu công việc cần gia công thép các bon là chính và lâu lâu gia công Inox thì đây là lựa chọn tối ưu. Cạnh tranh dòng List 6962 Nachi

POQ2.0EX

PO OX  P2   M 2 X 0.4

Nhật bản

207,200

POQ3.0GX

PO OX  P2   M 3 X 0.5

 

113,500

POQ4.0IX

PO OX  P2   M 4 X 0.7

 

113,500

POQ5.0KX

PO OX  P2   M 5 X 0.8

 

117,500

POQ6.0MX

PO OX  P2   M 6 X 1

 

126,700

POR8.0NX

PO OX  P3   M 8 X 1.25

 

194,000

POR010OX

PO OX  P3   M 10 X 1.5

 

245,500

POS012PX

PO OX  P4   M 12 X 1.75

 

340,600

POS014QX

PO OX P4   M 14 X 2

 

576,800

POS016QX

PO OX  P4   M 16 X 2

 

624,400

POS020RX

PO OX P4 M 20 X 2.5

 

1,357,000

MŨI TARO RÃNH THẲNG CHUYÊN CHẠY INOX (Spiral Point Taps for Stainless Steels)

Thép không gỉ (Inox), Thép hợp kim SCM

Thép các bon cao (Hight carbon steel) S45C~

* Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, chuyên dùng để chạy thép không gỉ hoặc thép hợp kim

PUPQ2.0E

SU+PO P2 M 2 X 0.4

Nhật bản

245,500

PUMQ3.0G

SU-PO P2 M 3 X 0.5

 

139,900

PUMQ4.0I

SU-PO P2 M 4 X 0.7

 

136,000

PUMQ5.0K

SU-PO P2 M 5 X 0.8

 

138,600

PUMQ6.0M

SU-PO P2 M 6 X 1

 

149,200

PUMR8.0N

SU-PO P3 M 8 X 1.25

 

229,700

PUMR010O

SU-PO P3 M 10 X 1.5

 

289,100

PUMS012P

SU-PO P4 M 12 X 1.75

 

401,300

PUMS014Q

SU-PO P4 M 14 X 2

 

609,800

PUMS016Q

SU-PO P4 M 16 X 2

 

813,100

MŨI TARO REN ỐNG PT (Pipe Tap)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

* Ren ống nước, dùng nhiều trong ngành sản xuất khuôn ép nhựa

TH2T01K-8

PT 1/16 - 28

Nhật bản

348,500

TH2T02K

PT 1/8 - 28

 

348,500

TH2T04-

PT 1/4 - 19

 

505,600

TH2T06-

PT 3/8 - 19

 

827,600

TH2T08Q

PT 1/2 - 14

 

1,320,000

TH2T12Q

PT 3/4 - 14

 

2,233,400

TH2T16U

PT 1" - 11

 

4,162,000

MŨI TARO REN ỐNG RC (Hand Tap for Taper Pipe Threads)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

* Ren ống tiêu chuẩn Nhật cũ, ứng dụng nhiều trong gia công đường nước khuôn.

TH2RC01K

RC  1/16 - 28

Nhật bản

384,100

TH2RC02K

RC  1/8  - 28

 

384,100

TH2RC04-

RC  1/4  - 19

 

557,000

TH2RC06-

RC  3/8  - 19

 

913,400

TH2RC08Q

RC  1/2  - 14

 

1,456,000

TH2RC12Q

RC  3/4  - 14

 

2,366,800

MŨI TARO REN ỐNG NPT (Pipe Tap)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

TNPT01L

NPT  1/16 - 27

Nhật bản

565,000

TNPT02L

NPT  1/ 8  - 27

 

565,000

TNPT04O

NPT  1/ 4  - 18

 

817,100

TNPT06O

NPT  3/ 8  - 18

 

1,339,800

TNPT08Q

NPT  1/ 2  - 14

 

2,193,800

MŨI TARO NÉN PHỦ NI CHUYÊN NHÔM (Thread Forming Taps for Non Ferrous Material)

Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD, đồng Cu, Hợp kim đồng

* Bề mặt được thấm phủ NI, tằng độ cứng và chịu mài mòn tốt, thích hợp cho việc chạy nhôm đồng, (B) phù hợp gia công lỗ bít.

NRSP41.4CB

N+RS G4 M 1.4 X 0.3 (B)

Nhật bản

326,000

NRSP41.7DB

N+RS G4 M 1.7 X 0.35 (B)

 

294,400

NRSP42.0EB

N+RS G4 M 2 X 0.4 (B)

 

262,700

NRSP52.5FB

N+RS G5 M 2.5 X 0.45 (B)

 

209,900

NRSP52.6FB

N+RS G5 M 2.6 X 0.45 (B)

 

200,600

NRSP53.0GB

N+RS G5 M 3 X 0.5 (B)

 

166,300

NRSP64.0IB

N+RS G6 M 4 X 0.7 (B)

 

169,000

NRSP65.0KB

N+RS G6 M 5 X 0.8 (B)

 

186,100

NRSP76.0MB

N+RS G7 M 6 X 1 (B)

 

202,000

NRSM78.0NB

N-RS G7 M 8 X 1.25 (B)

 

331,300

NRSM7010OB

N-RS G7 M 10 X 1.5 (B)

 

418,400

NRSM8012PB

N-RS G8 M 12 X 1.75 (B)

 

567,600

NRSM7UN6JB

N-RS G7 6 - 32UNC (B)

 

207,200

NRSM7UN8JB

N-RS G7 8 - 32UNC (B)

 

227,000

NRSM7UNAJB

N-RS G7 10 - 32UNF (B)

 

241,600

NRSM7U04NB

N-RS G7 1/4 - 20UNC (B)

 

264,000

MŨI TARO NÉN CHO THÉP N+RZ/N-RZ (Thread Forming Taps for Steels)

Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình (Medium Carbon Steel)

* Bề mặt được Oxide hóa bề mặt, tăng khả năng chống lẹo dao, (P) phù hợp gia công lỗ thông

NRZP41.4CP

N+RZ G4 M 1.4 X 0.3 (P)

Nhật bản

326,000

NRZP41.7DP

N+RZ G4 M 1.7 X 0.35 (P)

 

294,400

NRZP42.0EP

N+RZ G4 M 2 X 0.4 (P)

 

262,700

NRZP52.5FP

N+RZ G5 M 2.5 X 0.45 (P)

 

211,200

NRZP52.6FP

N+RZ G5 M 2.6 X 0.45 (P)

 

200,600

NRZP53.0GP

N+RZ G5 M 3 X 0.5 (P)

 

166,300

NRZP64.0IP

N+RZ G6 M 4 X 0.7 (P)

 

169,000

NRZP65.0KP

N+RZ G6 M 5 X 0.8 (P)

 

196,700

NRZP76.0MP

N+RZ G7 M 6 X 1 (P)

 

215,200

NRZM78.0NP

N-RZ G7 M 8 X 1.25 (P)

 

331,300

NRZM7010OP

N-RZ G7 M 10 X 1.5 (P)

 

418,400

NRZM8012PP

N-RZ G8 M 12 X 1.75 (P)

 

567,600

MŨI TARO NÉN PHỦ TiN CHO THÉP (Thread Forming Taps Coated TiN)

Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình (Medium Carbon Steel)

Facebook